DANH MỤC ĐCCT CÁC HỌC PHẦN
STT | TÊN HỌC PHẦN | LINK – ĐCCT | GHI CHÚ |
1 | Tiếng Anh 1 | ĐCCT-TA1 | |
2 | Nguyên lý cơ bản về logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐCCT-NLCBL | |
3 | Nhập môn tài chính tiền tệ | ĐCCT-NMTCTT | |
4 | Tổng quan kinh doanh quốc tế | ĐCCT-TQKDQT | |
5 | Pháp luật đại cương | ĐCCT-PLĐC | |
6 | Kinh tế vi mô | ĐCCT-KTVM | |
7 | Tiếng Anh 2 | ĐCCT-TA2 | |
8 | Nguyên lý kế toán | ĐCCT-NLKT | |
9 | Quản trị học | ĐCCT-QTH | |
10 | Tiếng Anh 3 | ĐCCT-TA3 | |
11 | Triết học Mác – Lênin | ĐCCT-THMLN | |
12 | Tin học căn bản | ĐCCT-THCB | |
13 | Thống kê ứng dụng | ĐCCT-TKUD | |
14 | Kinh tế vĩ mô | ĐCCT-KTVM | |
15 | Tiếng Anh 4 | ĐCCT-TA4 | |
16 | Quản trị đa văn hóa | ĐCCT-QTĐVH | |
17 | Pháp luật kinh tế | ĐCCT-PLKT | |
18 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | ĐCCT-QTTCDN | |
19 | Quản trị chuỗi cung ứng | ĐCCT-QTCCU | |
20 | Tiếng Anh 5 | ĐCCT-TA5 | |
21 | Toán cao cấp | ĐCCT-TCC | |
22 | Marketing dịch vụ logistics | ĐCCT-MKTDVL | |
23 | Quản trị kho hàng | ĐCCT-QTKH | |
24 | Tin học căn bản | ĐCCT-THCB | |
25 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | ĐCCT-KTCTMLN | |
26 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | ĐCCT-PPNCKH | |
27 | Chuỗi cung ứng trong khách sạn, lữ hành | ĐCCT-CCUTKSLH | |
28 | Tiếng Anh chuyên ngành Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | ĐCCT-TACN | |
29 | Pháp luật trong kinh doanh quốc tế | ĐCCT-PLTKDQT | |
30 | Quản trị kênh phân phối | ĐCCT-QTKPP | |
31 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ĐCCT-CNXHKH | |
32 | Thanh toán quốc tế | ĐCCT-TTQT | |
33 | Thương mại điện tử | ĐCCT-TMĐT | |
34 | Quản lý vận tải quốc tế | ĐCCT-QLVTQT | |
35 | Kiến tập | ĐCCT-kientap | |
36 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ĐCCT-TTHCM | |
37 | Quản trị dự án đầu tư | ĐCCT-QTDADT | |
38 | Đàm phán và giao tiếp trong kinh doanh quốc tế | ĐCCT-ĐP>TKD | |
39 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh quốc tế | ĐCCT-QTRRTKDQT | |
40 | Khởi nghiệp & Lập kế hoạch kinh doanh | ĐCCT-KN&LKHKD | |
41 | Lịch sử Đảng CSVN | ĐCCT-LSĐCSVN | |
42 | Quản lý hợp đồng trong chuỗi cung ứng | ĐCCT-QLHĐTCCU | |
43 | Quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng | ĐCCT-QLTTTCCU | |
44 | Khóa luận tốt nghiệp | ĐCCT-KLTN | |
45 | Thực tập tốt nghiệp | ĐCCT-TTTN | |
46 | Kỹ năng mềm | ĐCCT-KNM | |
47 | Nghiệp vụ Hải quan | ĐCCT-NVHQ | |
48 | Quản trị vận hành | ĐCCT-QTVH | HP-TC |
49 | Thiết kế giải pháp logistics và chuỗi cung ứng | ĐCCT-TKGPL | HP-TC |
50 | Quản trị chất lượng | ĐCCT-QTCL | HP-TC |
51 | Quản lý mua hàng | ĐCCT-QLMH | HP-TC |
52 | Địa lý vận tải | ĐCCT-ĐLVT | HP-TC |
53 | Tinh gọn chuỗi cung ứng | ĐCCT-TGCCU | HP-TC |
54 | Điều hành dịch vụ logistics | ĐCCT-ĐHDVL | HP-TC |
55 | Vận tải đường biển và đường không | ĐCCT-VTĐB&HK | HP-TC |
56 | Quan hệ khách hàng trong kinh doanh | ĐCCT-QHKHTKD | HP-TC |
57 | Bảo hiểm trong kinh doanh quốc tế | ĐCCT-BHTKDQT | HP-TC |
58 | Dự báo trong kinh doanh | ĐCCT-DBTKD | HP-TC |
59 | Chuỗi cung ứng dịch vụ | ĐCCT-CCUDV | HP-TC |
60 | Đầu tư quốc tế | ĐCCT-ĐTQT | HP-TC |
61 | Luật vận tải | ĐCCT-LVT | HP-TC |
62 | Thương hiệu và nhượng quyền trong kinh doanh quốc tế | ĐCCT-TH&NQTKD | HP-TC |
63 | Quản trị dự án đầu tư | ĐCCT-QTDADT | HP-TC |
64 | Quản trị nguồn nhân lực | ĐCCT-QTNNL | HP-TC |