STT | TÊN HỌC PHẦN | LINK ĐCCT | GHI CHÚ |
1 | Hướng nghiệp | 1. DCCT – Hướng nghiep | |
2 | Quản trị học | 2.DCCT – Quan tri hoc | |
3 | Marketing căn bản | 3. DCCT – Marketing can ban | |
4 | Quản trị marketing | 4. DCCT – Quan tri marketing | |
5 | Quản trị sản xuất | 5. DCCT – QTSX | |
6 | Quản trị chuỗi cung ứng | 6. DCCT – QTCCU | |
7 | Kinh tế vi mô | 7. DCCT – Kinh tế vi mô | |
8 | Kinh tế vĩ mô | 8. DCCT – Kinh tế vĩ mô | |
9 | Lập kế hoạch kinh doanh | 9. DCCT – Lập kế hoạch kinh doanh | |
10 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | 10. DCCT-Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | |
11 | Hành vi tổ chức | 11. DCCT – Hành vi tổ chức | |
12 | Hành vi khách hàng | 12. DCCT – Hành vi khách hàng | |
13 | Quản trị hành chính văn phòng | 13. DCCT – QTHCVP | |
14 | Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty | 14. DCCT – Đạo đức kinh doanh vàvăn hóa công ty | |
15 | Quản trị nguồn nhân lực | 15. DCCT – QTNNL | |
16 | Quản trị chiến lược | 16. DCCT – Quản trị chiến lược | |
17 | Quản trị chất lượng | 17. DCCT- Quản trị chất lượng | |
18 | Lập và thẩm định dự án đầu tư | 18. DCCT – Lập và thẩm định dự án đầu tư | |
19 | Thương mại điện tử | 19. DCCT – TMĐT | |
20 | Quản trị bán hàng | 20. DCCT – Quản trị bán hàng | |
21 | Hệ thống tin quản lý | 21. DCCT – Hệ thống thông tin quản lý | |
22 | Quản trị dịch vụ | 22. DCCT – QTDV | |
23 | Quan hệ kinh tế quốc tế | 23. DCCT – Quan hệ kinh tế quốc tế | |
24 | Thực tập | 24. DCCT – Thực tập | |
25 | Kiến tập | 25. DCCT – Kiến tập | |