DANH MỤC ĐCCT CÁC HỌC PHẦN
STT | TÊN HỌC PHẦN | LINK – ĐCCT | GHI CHÚ |
1 | Tiếng Anh 1 | ĐCCT-tienganh | |
2 | Quản trị học | ĐCCT-QTH | |
3 | Triết học Mác – Lênin | ĐCCT-triethocMacLeNin | |
4 | Marketing căn bản | ĐCCT-MCB | |
5 | Pháp luật đại cương | ĐCCT-PLĐC | |
6 | Digital Marketing | ĐCCT-Digital Marketing | |
7 | Kinh tế vi mô | ĐCCT-kinhtevimo | |
8 | Tiếng Anh 2 | ĐCCT-tienganh2 | |
9 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | ĐCCT-kinhtechinhtrimaclenin | |
10 | Tin học căn bản | ĐCCT-THCB | |
11 | Tiếng Anh 3 | ĐCCT-tienganh3 | |
12 | Kinh tế vĩ mô | ĐCCT-KTVM | |
13 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ĐCCT-CNXHKH | |
14 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | ĐCCT-PPNCKH | |
15 | Toán cao cấp | ĐCCT-toancaocap | |
16 | Hành vi tổ chức | ĐCCT-HVTC | |
17 | Pháp luật kinh tế | ĐCCT-PLKT | |
18 | Thuyết trình sáng tạo | ĐCCT-thuyettrinhsangtao | |
19 | Quản trị nguồn nhân lực | ĐCCT-QTNNL | |
20 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | ĐCCT-LSĐCSVN | |
21 | Đạo đức kinh doanh & Văn hóa công ty | ĐCCT-DĐKD&VHCT | |
22 | Nghiên cứu thị trường | ĐCCT-NCTT | |
23 | Nguyên lý kế toán | ĐCCT-NLKT | |
24 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | ĐCCT-kynanggiaotieptrongkinhdoanh | |
25 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ĐCCT-TTHCM | |
26 | Thống kê ứng dụng | ĐCCT-thongkeungdung | |
27 | Quản trị chiến lược | ĐCCT-QTCL | |
28 | Quản trị chất lượng | ĐCCT-Quantrichatluong | |
29 | Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh | ĐCCT-tienganhCNQTKD | |
30 | Quản trị truyền thông | ĐCCT-QTTT | |
31 | Quản trị bán hàng | ĐCCT-QTBH | |
32 | Quản trị thương hiệu | ĐCCT-QTTH | |
33 | Hành vi khách hàng | ĐCCT-HVKH | |
34 | Quản trị và phát triển sản phẩm mới | ĐCCT-QT&PTSPM | |
35 | Kiến tập | ĐCCT-kientap | |
36 | Khởi nghiệp & Lập kế hoạch kinh doanh | ĐCCT-KN&LKHKD | |
37 | Quản trị marketing | ĐCCT-QTM | |
38 | Chiến lược định giá | ĐCCT-CLĐG | |
39 | Marketing dịch vụ và du lịch | ĐCCT-MKTDV&DL | |
40 | Quản trị khủng hoảng truyền thông | ĐCCT-QTKHTT | |
41 | Chiêu thị và truyền thông marketing | ||
42 | Khóa luận tốt nghiệp | ĐCCT-KLTN | |
43 | Thực tập tốt nghiệp | ĐCCT-TTTN | |
44 | Kỹ năng mềm | ĐCCT-KNM | |
45 | Marketing tới khách hàng tổ chức | ĐCCT-MKTKH | HP-TC |
46 | Quản trị kênh bán lẻ | ĐCCT-QTKPP | HP-TC |
47 | Marketing trực tiếp | ĐCCT-MKTTT | HP-TC |
48 | Marketing quốc tế | ĐCCT-MKTQT | HP-TC |
49 | Marketing nông nghiệp | ĐCCT-MKTNN | HP-TC |
50 | Marketing địa phương | ĐCCT-MKTĐP | HP-TC |
51 | Marketing & truyền thông tích hợp | ĐCCT-MKT&TTTH | HP-TC |
52 | Hệ thống thông tin marketing | ĐCCT-HPTTQL | HP-TC |
53 | Thương mại điện tử | ĐCCT-TMĐT | HP-TC |
54 | Nhượng quyền thương hiệu | ĐCCT-NQTH | HP-T |